Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Cẩm nang
Hướng dẫn nâng cấp trang bị [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm
Ban quản trị G4VN Mobile xin gửi tới các đại hiệp công thức nâng cấp Trang bị [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm trong Võ Lâm 1 Mobile G4VN.
Trang Bị | Nguyên Liệu | Thành Phẩm |
Set An Bang | 1 trang bị Cực Phẩm An Bang | Nhận [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm An Bang tương ứng với trang bị nguyên liệu. |
300 Mảnh trang bị An Bang | ||
10 Trấn Hồn Thạch | ||
5 Kim Tê | ||
5 Võ Lâm Mật Tịch | ||
5 Tẩy Tuỷ Kinh | ||
6 bộ Thuỷ Tinh (đủ Tử - Lục - Lam) | ||
24 Tinh Hồng Bảo Thạch | ||
5.000 Phúc Duyên | ||
1.000 Danh Vọng | ||
10.000 vạn lượng | ||
Set Định Quốc | 1 trang bị Cực Phẩm Định Quốc | Nhận [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm Định Quốc tương ứng với trang bị nguyên liệu. |
300 Mảnh trang bị Định Quốc | ||
10 Trấn Hồn Thạch | ||
5 Kim Tê | ||
3 Võ Lâm Mật Tịch | ||
3 Tẩy Tuỷ Kinh | ||
3 bộ Thuỷ Tinh (đủ Tử - Lục - Lam) | ||
18 Tinh Hồng Bảo Thạch | ||
2.000 Phúc Duyên | ||
500 Danh Vọng | ||
5.000 vạn lượng | ||
Set Nhu Tình | 1 trang bị Cực Phẩm Nhu Tình | Nhận [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm Nhu Tình tương ứng với trang bị nguyên liệu. |
300 Mảnh trang bị Nhu Tình | ||
10 Trấn Hồn Thạch | ||
5 Kim Tê | ||
5 Võ Lâm Mật Tịch | ||
5 Tẩy Tuỷ Kinh | ||
6 bộ Thuỷ Tinh (đủ Tử - Lục - Lam) | ||
24 Tinh Hồng Bảo Thạch | ||
5.000 Phúc Duyên | ||
1.000 Danh Vọng | ||
10.000 vạn lượng | ||
Set Hiệp Cốt | 1 trang bị Cực Phẩm Hiệp Cốt | Nhận [Hoàn Mỹ] Cực Phẩm Hiệp Cốt tương ứng với trang bị nguyên liệu. |
300 Mảnh trang bị Hiệp Cốt | ||
10 Trấn Hồn Thạch | ||
5 Kim Tê | ||
3 Võ Lâm Mật Tịch | ||
3 Tẩy Tuỷ Kinh | ||
3 bộ Thuỷ Tinh (đủ Tử - Lục - Lam) | ||
18 Tinh Hồng Bảo Thạch | ||
2.000 Phúc Duyên | ||
500 Danh Vọng | ||
5.000 vạn lượng |
Lưu ý:
Set Trang Bị | Trang Bị | Thuộc Tính 1 | Thuộc Tính 2 | Thuộc Tính 3 | Thuộc Tính 4 | |
An Bang | ![]() |
Băng Tinh Thạch Hạng Liên | Kháng tất cả: +20% | Kháng lôi: +10% | Sinh lực tối đa: +200 | |
![]() |
Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn | Nội lực tối đa: +200 | Kháng băng: +30% | Sinh lực tối đa: +200 | ||
![]() |
Kê Huyết Thạch Giới Chỉ | Nội lực tối đa: +200 | Kháng hoả: +30% | Sinh lực tối đa: +200 | ||
![]() |
Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội | Nội lực tối đa: +200 | Kháng độc: +30% | Kháng tất cả: +7% | ||
Định Quốc |
![]() |
Ô Sa Phát Quán | Sinh lực tối đa: +200 | Phòng thủ vật lý: +35% | Thời gian choáng: -20% | |
![]() |
Thanh Sa Trường Sam | Thời gian phục hồi: 50 | Sinh lực tối đa: +250 | Nội lực tối đa: +150 | Kháng độc: +10% | |
![]() |
Tử Đằng Hộ Uyển | Sinh lực tối đa: +200 | Thời gian làm chậm: -60% | Nội lực tối đa: +150 | ||
![]() |
Ngân Tàm Yêu Đái | Sinh lực tối đa: +200 | Thời gian trúng độc: -100% | Nội lực tối đa: +150 | ||
![]() |
Xích Quyên Nhuyễn Ngoa | Tốc độ di chuyển: +60% | Sinh lực tối đa: +250 | Nội lực tối đa: +150 | ||
Nhu Tình |
![]() |
Thục Nữ Hạng Liên | Nội lực tối đa: +200 | Thời gian làm chậm: -40% | Sinh lực tối đa: +200 | Kháng tất cả: +10% |
![]() |
Cân Quốc Nghê Thường | Kỹ năng vốn có: +1 cấp | Kháng độc: +25% | Thời gian phục hồi: 30 | Sinh lực tối đa: +200 | |
![]() |
Phụng Nghi Giới Chỉ | Nội công: +30 điểm | Sinh lực tối đa: +150 | Thời gian trúng độc: -40% | ||
![]() |
Tuệ Tâm Ngọc Bội | Sinh lực tối đa: +200 | Phòng thủ vật lý: +30% | Kháng tất cả: +5% | ||
Hiệp Cốt |
![]() |
Đa Tinh Hoàn | Sinh lực tối đa: +200 | Thời gian trúng độc: -60% | Nội lực tối đa: +200 | Kháng tất cả: +5% |
![]() |
Thiết Huyết Sam | Sinh lực tối đa: +250 | Thời gian phục hồi: 50 | Nội lực tối đa: +200 | Thời gian choáng: -20% | |
![]() |
Đan Tâm Giới | Sức mạnh: +30 điểm | Sinh lực tối đa: +200 | Nội lực tối đa: +150 | ||
![]() |
Tình Ý Kết | Sinh lực tối đa: +400 | Kháng băng: +35% | Kháng tất cả: +10% |